|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dépêcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [se dépêcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vội vã, vội và ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se dépêche de finir | | nó vội và ng là m cho xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | dépêchons nous ! | | chúng ta mau lên nà o! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se dépêcher de rentrer | | vội vã trở vỠ|
|
|
|
|